1. Thông tin là gì?
-
Thông tin là những điều em nhìn thấy, nghe thấy, đọc được hoặc cảm nhận được .
-
Ví dụ: Dự báo thời tiết nói ngày mưa → đó là một thông tin.
2. Vai trò của thông tin
-
Thông tin giúp em biết điều gì đang xảy ra.
-
Thông tin giúp em học tập, vui chơi, giao tiếp tiếp theo và quyết định đúng.
-
Ví dụ: Biết trời mưa → em quyết định mang áo mưa.
3. Trợ giúp thông tin
-
Khi có đủ thông tin, em có thể quyết định chính xác hơn .
-
Ví dụ:
-
Biết đường bị chặn → chọn đường đi khác.
-
Biết bạn sốt → báo với thầy cô để được chăm sóc.
-
4. Sai thông tin và thông tin
-
Cần kiểm tra lại thông tin trước khi tin và hành động.
-
Không nên tin vào câu nói ngay, thông tin không rõ nguồn gốc .
💡 Ghi nhớ:
-
Thông tin là những gì tôi cảm thấy đã được nhận và được nhận.
-
Thông tin đúng giúp bạn quyết định đúng .
-
Luôn suy nghĩ và kiểm tra trước khi tin vào một thông tin nào đó.